TUỔI (TUẦN) | TIÊM PHÒNG BẮT BUỘC | TIÊM PHÒNG KHÔNG BẮT BUỘC | CÁC LOẠI VẮC XIN |
---|---|---|---|
6 | • Distemper, | • Parainfluenza | |
• Adenovirus 2, | • Live Coronavirus | ||
• Parvovirus | Lepto không khuyến cáo | Recombitek C6/CV (DAPPi-Cv) | |
Eurican DHPPi2 | |||
9 | • Distemper | • Live Coronavirus | |
• Adenovirus 2, | • Bordetella | Recombitek C6/CV (DAPPi-Cv) | |
• Parvovirus | Euricann DHPPi2 L | ||
• Parainfluenza | |||
• Leptospirosis | |||
12 | • Distemper | • Live Coronavirus | |
• Adenovirus 2 | • Bordetella | Recombitek C6/CV (DAPPi-Cv) | |
• Parvovirus | Eurican DHPPi2 L | ||
• Parainfluenza, | Eurican LDHPPi2 LR | ||
• Leptospirosis | Eurican CHPLR | ||
• Rabies | Rabisin (Rabies) | ||
15-16 | • Parvovirus | Primodog |
CHƯƠNG TRÌNH PHÒNG BỆNH TRÊN MÈO
TUỔI (TUẦN) | TIÊM PHÒNG BẮT BUỘC | TIÊM PHÒNG KHÔNG BẮT BUỘC | LOẠI VẮC XIN |
---|---|---|---|
6 | • Rhinotracheitis (Herpesvirus) | • Chlamydophila | LeucorifelinPurevax Feline 3 (RCP) |
• Calicivirus | |||
• Panleucopenia | |||
9 | • Rhinotracheitis (Herpesvirus) | • Chlamydophila | LeucorifelinPurevax Feline 3 (RCP) |
• Calicivirus | • FeLV | Purevax RCChP-FeLv | |
• Panleucopenia | |||
12 Hàng năm | • Rhinotracheitis (Herpesvirus) | • Chlamydophila | LeucorifelinPurevax Feline 3 (RCP) |
• Calicivirus | • FeLV | Purevax RCChP-FeLv | |
• Panleucopenia | Rabisin | ||
15 | • Rhinotracheitis (Herpesvirus) | • Chlamydophila | LeucorifelinPurevax Feline 3 (RCP) |
• Calicivirus | • FeLV | Purevax RCChP-FeLv | |
• Panleucopenia | Rabisin |